✅1.AWS - EC2 (Elastic Compute Cloud) - Các dịch vụ điện toán đám mây

0

 1./ EC2 (Elastic Compute Cloud) là một dịch vụ điện toán đám mây của Amazon Web Services (AWS) cho phép người dùng thuê các máy chủ ảo (instances) để chạy các ứng dụng trên đám mây. EC2 giúp bạn dễ dàng mở rộng hoặc thu nhỏ quy mô tài nguyên tính toán theo nhu cầu mà không cần phải quản lý phần cứng vật lý.

Các tính năng chính của EC2:

  1. Tính linh hoạt: Có thể chọn hệ điều hành, loại máy, và cấu hình phần cứng phù hợp.

  2. Khả năng mở rộng: Tự động mở rộng quy mô khi nhu cầu tăng lên và thu nhỏ khi nhu cầu giảm.

  3. Tính bảo mật cao: Cung cấp các tùy chọn bảo mật mạnh mẽ, bao gồm nhóm bảo mật, VPC (Virtual Private Cloud), và mã hóa.

  4. Chi phí tiết kiệm: Chế độ trả tiền theo mức sử dụng (pay-as-you-go), giúp tối ưu chi phí.




2/ Thực hành với EC2

Tạo 1 EC2 instance từ AMI Amazon Linux 2

truy cập https://signin.aws.amazon.com/  chọn Sign in to Console để đăng nhập

Đăng nhập với email đã đăng ký trước đó



Trong khung tìm kiếm gõ EC2 và bấm vào để truy cập


Mình chọn Singgapore để cho tốc độ ping dc cao 1 chút

Bấm vào đây để tạo Instances


Chọn như hình, cái nào miễn phí thì cọn

Create new key pair

Tạo 1 key và lưu tại máy để dành kết nối ssh

Các mục khác để nguyên và xem lại bảng tóm tắt (cái này mình dịch sẵn thôi

Sau đó nhấn Launch Instance để khởi tạo VPS của bạn.
sau khi khởi tạo xong truy cập vào Instance sẽ thấy được đầy đủ thông tin vps

Như vậy là đã hoàn thành xong bước 1 
✅Tạo 1 EC2 instance từ AMI Amazon Linux 2

✅ Bước 2: Cấu hình security group (default) mở 2 rule là SSH:22 và HTTP:80 từ địa chỉ IP của bạn

Bấm qua tab Security , bấm vào cái như hình



 Bây giờ chú ý 2 khái niệm sau:

Inbound rules (quy tắc vào trong) là các quy tắc dùng để kiểm soát luồng dữ liệu đi vào EC2 instance của bạn trong AWS. Nó là một phần của Security Group – tường lửa ảo gắn cho EC2.

Outbound rules (quy tắc ra ngoài) trong AWS, đặc biệt là trong Security Group của EC2, là những quy tắc kiểm soát luồng dữ liệu đi ra từ instance (tức là dữ liệu từ EC2 đi ra internet hoặc đến các máy khác).

để truy cập được vào port 22 và port 80 http  ta dùng Inbound rules .
cổng 22 chỉ cho phép 1 IP truy cập thì chọn như trên

còn mục Outbound rules nếu cần ping google, cài đặt thư viện thì cũng cần mở để vps có thể truy cập internet.
ngoài ra tùy thuộc vào nhu cầu tiện dụng. thường thì ssh có thể cần kết nối mọi lúc, mọi nơi nên cứ để any where,  web port 80 cũng cần nhiều người truy cập nên cũng để any where, trừ 1 số port cần bảo mật thì nên dùng IP riêng.

Bây giờ chúng ta thử kết nối ssh vào VPS , quay lại mục Instance chọn nút connect

vì lúc nãy chúng ta đã tạo key pair  nên giờ sẽ dùng nó để kết nối vào vps
nhấn icon để copy lệnh

tại thư mục lưu file key Pair mở cmd lên và dán lệnh vào 
như vậy là chúng ta đã kết nối thành công SSH vào server

gõ lệnh ifconfig chúng ta sẽ thấy IP nội bộ của vps

Bỏi vì VPS chạy thông qua Scurity group riêng. và quản lý firewall qua đó.  để xem được IP public quay lại mục connect chúng ta sẽ thấy được IP.


Tuy nhiên hiện tại chúng ta không thể ping được IP public vì vậy  trong mục quản lý Scurity Group cần thêm 1  Inbound rules  ICMP.

Sau đó chúng ta có thể ping bình thường 

vậy là ✅bước 3 Login vào server  đã hoàn thành:

✅ Bước 4: Cài nginx, cấu hình website cơ bản
trong giao diện cmd đã kết nối ssh gõ các lệnh sau

sudo yum update -y

sudo yum install httpd -y
sudo service httpd start
sudo systemctl enable httpd

cd /var/www/html
sudo vi index.html

Truy cập link này copy html dán vào rồi lưu lại:

sau đó truy cập IP public  của vps 
Như vậy là đã hoàn thành setup nginx cho website căn bản

Hoàn thành ✅Bước 5: Truy cập website

✅Bước 6, Tạo snapshot cho volume root

Tạo snapshot cho volume root trong AWS EC2 nghĩa là:

📌 Tạo bản sao lưu tức thời (snapshot) của ổ đĩa chính (root volume) – nơi chứa toàn bộ hệ điều hành, cấu hình, mã nguồn, website, database,... của máy EC2.

Quay lại Instance chọn Storage nhấp vào id volume



Check vào Volume chọn Create snapshot



Đặt tên sao cho dễ nhớ và dễ nhận biết để khôi phục lại là được.

Vậy là xong việc tạo snapshot


✅Bước 7. Tạo AMI từ EC2 đang chạy

Quay lại mục Instance , chỗ action chọn  như hình




Đặt tên và chú thích

Như vậy là đã tạo xong Image cho nó.

Hoàn thành bước 7

✅Bước 8. Tạo 1 con EC2 instance mới từ AMI vừa tạo

check vào AMI và Launch instance from AMI


Đặt tên Chọn lại những mục có sẵn


sau đó chọn Launch an instance



Sau đó thử truy cập vào Ip public mới của EC vừa tạo.  nhớ gõ http
✅Bước 9: Truy cập vào EC2 vừa tạo xem website có được cài sẵn không? 

Vậy là xong bước 9

✅Bước 10: [Optional] User data

[Optional] User data trong EC2 là một tính năng cho phép bạn chạy script tự động khi instance khởi động lần đầu. Nó cực kỳ hữu ích để:

  • Cài phần mềm tự động (Apache, Docker, Nginx…)

  • Deploy code hoặc clone từ Git

  • Thiết lập cấu hình hệ thống

  • Viết log, tạo file, gửi email, v.v...


🛠️ Cách hoạt động:

Khi bạn tạo EC2, bạn có thể nhập User data script (dưới dạng shell script hoặc cloud-init) → khi EC2 lần đầu boot, script này sẽ tự chạy.

#!/bin/bash
yum install httpd -y
service httpd start
systemctl enable httpd

cd /var/www/html
echo "<html>" > index.html

echo "<h1>Welcome to MyWebsite</h1>" >> index.html
echo "<h3>You are running instance from this IP:</h3>" >> index.html

echo "<br>Private IP: " >> index.html
curl http://169.254.169.254/latest/meta-data/local-ipv4 >> index.html

echo "<br>Public IP: " >> index.html
curl http://169.254.169.254/latest/meta-data/public-ipv4 >> index.html

echo "</html>" >> index.html




✅Bước 11:[Optional] Meta data trong EC2 là thông tin liên quan đến chính instance EC2 của bạn, được lưu trữ nội bộ và có thể truy cập từ chính bên trong máy EC2 qua địa chỉ đặc biệt.

📌 Meta data trong EC2 dùng để làm gì?

Bạn có thể dùng để:

  • Lấy Instance ID

  • Lấy Public IP / Private IP

  • Lấy Security Group

  • Lấy AMI ID

  • Lấy User Data đã đính kèm

  • Và rất nhiều thông tin khác liên quan đến cấu hình EC2

🔍 Truy cập metadata từ EC2:

Từ bên trong EC2, bạn chạy:

curl http://169.254.169.254/latest/meta-data/

Hoặc để xem tất cả:

curl http://169.254.169.254/latest/meta-data/ -s | sort

curl http://169.254.169.254/latest/meta-data/

Hoặc để xem tất cả:

curl http://169.254.169.254/latest/meta-data/ -s | sort

curl http://169.254.169.254/latest/meta-data/instance-id
# Ví dụ kết quả: i-0abc123456def7890
📌 Tại sao hữu ích?
Viết script tự động: lấy ID, IP, hoặc gán tag dựa trên metadata.

Debug: kiểm tra EC2 đang dùng AMI nào, thuộc VPC nào, v.v.

Auto scaling: lấy metadata để cấu hình auto trong runtime.

Như vậy là chúng ta đã hoàn thành xong  ✅AWS - EC2 (Elastic Compute Cloud)  - Các dịch vụ điện toán đám mây
Tags

Post a Comment

0Comments
Post a Comment (0)